|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到4个相关供应商
出口总数量:16 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73181590 | 交易描述:Bulong M10x40, vật liệu kim loại, kích thước D 10 x 40 mm, dùng lắp chi tiết máy trong dây chuyền làm khuôn cát tươi tự động, hàng mới 100%.Nsx :Disa(Changzhou) Machinery Ltd.
数据已更新到:2020-05-27 更多 >
出口总数量:10 | 近一年出口量:8 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84748010 | 交易描述:Sand casting mold making machine, model C3-B-350, mold making capacity 350 molds/hour, power 67kW, voltage 380V 50Hz, 100% new. Manufacturer: DISA (CHANGZHOU) MACHINERY LTD
数据已更新到:2025-04-08 更多 >
出口总数量:10 | 近一年出口量:5 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Upper wear plate made of steel size B code 10142809, size 580 x 665 x 20mm, used for automatic mold making machine in casting industry, 100% new, manufacturer Disa (Changzhou) Machinery Ltd.
数据已更新到:2025-07-15 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Phụ tùng dây truyền băng tải: Tấm kẹp, bằng kim loại, KT:125*175*20mm, mã hàng 10146670, hãng DISA (Changzhou) Machinery Ltd. Mới 100%
数据已更新到:2019-03-17 更多 >
4 条数据